Có 2 kết quả:

消費資料 xiāo fèi zī liào ㄒㄧㄠ ㄈㄟˋ ㄗ ㄌㄧㄠˋ消费资料 xiāo fèi zī liào ㄒㄧㄠ ㄈㄟˋ ㄗ ㄌㄧㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) consumption data
(2) consumer goods

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) consumption data
(2) consumer goods

Bình luận 0